Tất Cả Danh Mục
Bánh xích & Bánh răng

Trang Chủ /  Sản phẩm  /  Bánh Đai  /  Sprocket Và Bánh Răng

bánh xích 10A/50B

10A/50B Sprocket so với các sản phẩm tương tự trên thị trường, có những ưu điểm nổi bật không thể so sánh được về hiệu suất, chất lượng, kiểu dáng, v.v., và được đánh giá cao trên thị trường. Yonghang tổng hợp các khuyết điểm của sản phẩm trước đây và liên tục cải tiến. Các thông số kỹ thuật của 10A/50B Sprocket có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.

  • Giới thiệu
Giới thiệu
bảng kích thước bánh răng 10A/50B
lOẠI răng CN OD(đường kính ngoài) Độ dày tổng cộng đường kính lỗ khoan ren trên cùng trọng lượng độ dày của răng độ cao đường kính xích con lăn
mm mm mm kg mm mm mm
10A/50B 10  40  58  28  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6 0.265  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 11  46  63  28  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 0.370  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 12  51  68  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 0.470  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 13  55  73  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 0.540  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 14  52  78  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 0.560  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 15  57  83  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 0.665  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 16  60  88  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 0.755  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 17  60  93  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 0.800  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 18  70  98  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 1.010  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 19  70  103  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 1.050  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 20  75  108  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 1.195  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 21  75  113  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 1.245  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 22  80  118  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 1.395  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 23  80  123  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 1.450  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 24  80  128  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 1.505  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 25  80  133  30  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 1.600  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 26  85  138  35  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 1.960  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 27  85  143  35  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 2.010  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 28  85  148  35  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 2.085  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 29  90  153  35  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 2.320  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 30  90  158  35  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 2.370  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 31  95  163  35  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 2.635  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 32  95  168  35  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 2.680  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 33  95  173  35  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 2.760  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 34  95  178  35  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 2.850  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 35  95  183  38  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 3.135  8.7  15.875  10.16 
10A/50B 36  95  188  38  Dịch vụ khoan lỗ miễn phí M6\/M8 3.190  8.7  15.875  10.16 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

×

Get in touch

Related Search